
Thép hộp vuông
Thép hộp vuông
Kích thước
10x10mm – 300x300mm
Độ dày
0.7mm – 12mm
Chiều dài
6000mm/12000mm hoặc theo yêu cầu
Mác thép
SS400, Q195, Q235, S235JR, ASTM A500, A36,...
Nhà máy
Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Việt Nhật, và Phú Xuân Việt..
Tiêu chuẩn sản xuất
JIS G3466, ASTM A500, EN10219, TCVN…
Ưu điểm nổi bật:
- Kết cấu ổn định , chịu lực tốt
- Chống ăn mòn
- Tính thẩm mỹ cao
- Dễ dàng thi công
- Đa dạng quy cách
Sản lượng sản xuất lớn
Năng lực sản xuất lớn, đáp ứng hiệu quả các đơn hàng quy mô lớn và dự án trọng điểm.
Giá cả hợp lý
Cung cấp mức giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Khách hàng tin dùng
Được hàng trăm doanh nghiệp trong và ngoài nước lựa chọn nhờ chất lượng ổn định và dịch vụ chuyên nghiệp.
Mô tả Sản phẩm
Mục lục
Thép hộp vuông là loại thép rỗng ruột có tiết diện hình vuông, được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội qua quá trình định hình và hàn. Đây là loại thép được sử dụng phổ biến trong xây dựng và cơ khí nhờ khả năng chịu lực tốt, tính thẩm mỹ cao và dễ thi công.
I. Đặc điểm cấu tạo
- Kết cấu ổn định, chịu lực tốt: Hình dạng vuông giúp phân bố lực đều, tăng cường độ cứng vững trong các kết cấu chịu tải.
- Chống ăn mòn: Thép hộp vuông mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống oxy hóa, sử dụng tốt trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt đều, dễ sơn phủ, phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
- Dễ dàng thi công: Có thể cắt, khoan, hàn, chấn theo yêu cầu; tiết kiệm thời gian thi công.
- Đa dạng quy cách: Từ hộp nhỏ dùng nội thất đến hộp lớn dùng kết cấu công nghiệp, đáp ứng đa dạng nhu cầu.
Tính chất vật lý(Mechanical Properties) | Tính chất hoá học(Chemical Composition) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mác thép(Grade) | Độ bền chảy(Yeild Strength) (Mpa ~ N/mm2) Min |
Độ bền kéo(Tensile Strength) (Mpa ~ N/mm2) Min |
Độ giãn dài(Elongation) % |
C% | Si% | Mn% | P% | S% |
SS400 | ≥ 245* | 400 – 510 | ≥ 21 | ≤ 0.29 | ≤ 0.40 | ≤ 1.6 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 |
A36 | ≥ 250 | 400 – 550 | ≥ 20 | ≤ 0.26 | ≤ 0.40 | ≤ 0.040 | ≤ 0.050 | |
Q235B | ≥ 235* | 375 – 500 | ≥ 26* | ≤ 0.20 | ≤ 0.30 | 0.30 – 0.70 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
A572 Gr50 | ≥ 345* | 450 – 620 | ≥ 18 | ≤ 0.23 | 0.15 – 0.40 | 1.35 – 1.65 | ≤ 0.040 | ≤ 0.050 |
Q355B | ≥ 355* | 470 – 630 | ≥ 22 | ≤ 0.24 | ≤ 0.55 | ≤ 1.6 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
II. Dung sai
Dung sai độ dày: ±0.3mm
Dung sai cạnh hộp: ±1.0mm
Dung sai chiều dài: ±10mm
IIi. Đóng gói và giao hàng
Trọng lượng đóng bó: 1–3 tấn/bó (có thể thay đổi theo yêu cầu)
IV. Ứng dụng thực tế
- Xây dựng nhà ở và nhà xưởng: làm cột, kèo, khung, hệ giằng, cửa sắt, lan can,…
- Trang trí nội và ngoại thất: làm bàn ghế, kệ, vách ngăn, khung mái che,…
- Cơ khí chế tạo: dùng trong sản xuất máy móc, thiết bị, kết cấu nhẹ,…
- Biển bảng quảng cáo và hạ tầng phụ trợ: Làm khung bảng hiệu, cột biển báo, hàng rào, nhà tiền chế,…
V. Thương Hiệu thép hình hộp hàng đầu trên thị trường hiện nay
Trên thị trường hiện nay có một số thương hiệu thép hình nổi tiếng và uy tín như: Nhà Bè, An Khánh, Á Châu,...
Thông Số Kỹ Thuật Nhà Máy Nhà Bè
Quy cách | Barem/cây | Barem/m |
40 x 40 x 3 x 6000 NB | 10,23 | 1,71 |
40 x 40 x 4 x 6000 NB | 13,16 | 2,19 |
40 x 40 x 5 x 6M NB | 17,75 | 2,96 |
50 x 50 x 3 x 6000 NB | 12,1 | 2,02 |
50 x 50 x 4 x 6000 NB | 17,2 | 2,87 |
50 x 50 x 6 x 6000 NB | 26,75 | 4,46 |
60 x 60 x 5 x 6000 NB | 26,31 | 4,39 |
60 x 60 x 6 x 6000 NB | 30,78 | 5,13 |
63 x 63 x 5 x 6000 NB | 28,05 | 4,68 |
63 x 63 x 6 x 6000 NB | 32,92 | 5,49 |
75 x 75 x 6 x 6000 NB | 39,62 | 6,6 |
75 x 75 x 8 x 6000 NB | 52,83 | 8,81 |
75 x 75 x 9 x 6000 NB | 60,56 | 10,09 |
50 x 50 x 5 x 6000 NB đen | 22,1 | 3,68 |
50 x 50 x 5 x 6000 NB đỏ | 20,9 | 3,48 |
30 x 30 x 3 x 6000 NB | 6,98 | 1,16 |
Thông Số Kỹ Thuật Nhà Máy An Khánh
Quy cách | Barem/cây | Barem/m |
100 x 55 x 3.5 x 6000 AKS | 43 | 7,17 |
120 x 65 x 4.0 x 6000 AKS | 53 | 8,83 |
150 x 75 x 4.5 x 6000 AKS | 76 | 12,67 |
200 x 100 x 5.5 x 6000 AKS | 120 | 20 |
160 x 60 x 4,5 x 6000 AKS (M) | 72 | 12 |
200 x 80 x 5 x 6000 AKS (D) | 135 | 22,5 |
200 x 80 x 5 x 6000 AKS (M) | 103 | 17,17 |
80 x 40 x 4.5 x 6000 AKS (D) | 30 | 5 |
80 x 40 x 3.0 x 6000 AKS (M) | 22 | 3,67 |
100 x 45 x 5 x 6000 AKS (D) | 45 | 7,5 |
100 x 45 x 3 x 6000 AKS (M) | 32 | 5,33 |
100 x 45 x 4 x 6000 AKS (T) | 40 | 6,67 |
120 x 50 x 5 x 6000 AKS (D) | 55 | 9,17 |
120 x 50 x 4 x 6000 AKS (M) | 43 | 7,17 |
160 x 60 x 5,5 x 6000 AKS (D) | 80 | 13,33 |
75 x 75 x 5 x 6000 AKS | 33 | 5,5 |
75 x 75 x 6 x 6000 AKS (D) | 40 | 6,67 |
75 x 75 x 6 x 6000 AKS (M) | 37 | 6,17 |
75 x 75 x 7 x 6000 AKS | 46 | 7,67 |
75 x 75 x 8 x 6000 AKS | 53 | 8,83 |
75 x 75 x 9 x 6000 AKS | 60 | 10 |
100 x 100 x 7 x 6000 AKS | 63 | 10,5 |
100 x 100 x 8 x 6000 AKS | 68 | 11,33 |
50 x 50 x 4 x 6000 AKS | 18 | 3 |
50 x 50 x 5 x 6000 AKS | 22 | 3,67 |
50 x 50 x 6 x 6000 AKS | 26 | 4,33 |
Thông Số Kỹ Thuật Nhà Máy Hoà Phát
Quy cách | Barem/cây | Barem/m |
50 x 100 x 2.8 x 6000 HP | 37,79 | 6,3 |
50 x 100 x 3.0 x 6000 HP | 40,36 | 6,73 |
50 x 100 x 3.2 x 6000 HP | 42,9 | 7,15 |
50 x 100 x 3.5 x 6000 HP | 46,69 | 7,78 |
50 x 100 x 3.8 x 6000 HP | 50,43 | 8,41 |
50 x 100 x 4.0 x 6000 HP | 52,9 | 8,82 |
50 x 100 x 5.0 x 6000 HP | 68,3 | 11,38 |
50 x 100 x 2.0 x 6000 HP | 27,36 | 4,56 |
50 x 100 x 2.3 x 6000 HP | 31,3 | 5,22 |
50 x 100 x 2.5 x 6000 HP | 33,91 | 5,65 |
50 x 100 x 1.2 x 6000 HP | 16,63 | 2,77 |
50 x 100 x 1.4 x 6000 HP | 19,34 | 3,22 |
50 x 100 x 1.5 x 6000 HP | 20,69 | 3,45 |
50 x 100 x 1.8 x 6000 HP | 24,7 | 4,12 |
50 x 50 x 2.5 x 6000 HP | 22,14 | 3,69 |
50 x 50 x 2.8 x 6000 HP | 24,6 | 4,1 |
50 x 50 x 3.0 x 6000 HP | 26,23 | 4,37 |
50 x 50 x 3.2 x 6000 HP | 27,83 | 4,64 |
50 x 50 x 3.5 x 6000 HP | 30,2 | 5,03 |
50 x 50 x 4.0 x 6000 HP | 34,06 | 5,68 |
50 x 50 x 1.0 x 6000 HP | 9,19 | 1,53 |
50 x 50 x 1.1 x 6000 HP | 10,09 | 1,68 |
50 x 50 x 1.2 x 6000 HP | 10,98 | 1,83 |
50 x 50 x 1.4 x 6000 HP | 12,74 | 2,12 |
50 x 50 x 1.5 x 6000 HP | 13,62 | 2,27 |
50 x 50 x 1.8 x 6000 HP | 16,22 | 2,7 |
50 x 50 x 2.0 x 6000 HP | 17,94 | 2,99 |
50 x 50 x 2.3 x 6000 HP | 20,47 | 3,41 |
100 x 150 x 2.5 x 6000 HP | 57,46 | 9,58 |
100 x 150 x 2.8 x 6000 HP | 64,17 | 10,7 |
100 x 150 x 3.0 x 6000 HP | 68,62 | 11,44 |
100 x 150 x 3.2 x 6000 HP | 73,04 | 12,17 |
100 x 150 x 3.5 x 6000 HP | 79,66 | 13,28 |
100 x 150 x 3.8 x 6000 HP | 86,23 | 14,37 |
100 x 150 x 4.0 x 6000 HP | 90,58 | 15,1 |
100 x 150 x 4.5 x 6000 HP | 101,4 | 16,9 |
Ống D26.65 x 1.5 x 6000 HP | 5,58 | 0,93 |
Ống D26.65 x 1.6 x 6000 HP | 5,93 | 0,99 |
Ống D26.65 x 1.8 x 6000 HP | 6,62 | 1,1 |
Ống D26.65 x 1.9 x 6000 HP | 6,96 | 1,16 |
Ống D26.65 x 2.0 x 6000 HP | 7,29 | 1,22 |
Ống D26.65 x 2.3 x 6000 HP | 8,29 | 1,38 |
Ống D26.65 x 2.5 x 6000 HP | 8,93 | 1,49 |
Ống D26.65 x 2.6 x 6000 HP | 9,36 | 1,56 |
150 x 150 x 2.5 x 6000 HP | 69,24 | 11,54 |
150 x 150 x 2.8 x 6000 HP | 77,36 | 12,89 |
150 x 150 x 3.0 x 6000 HP | 82,75 | 13,79 |
150 x 150 x 3.2 x 6000 HP | 88,12 | 14,69 |
150 x 150 x 3.5 x 6000 HP | 96,14 | 16,02 |
150 x 150 x 3.8 x 6000 HP | 104,12 | 17,35 |
150 x 150 x 4.0 x 6000 HP | 109,42 | 18,24 |
150 x 150 x 4.5 x 6000 HP | 122,59 | 20,43 |
100 x 100 x 2.5 x 6000 HP | 45,69 | 7,62 |
150 x 150 x 6.0 x 6000 HP | 166,17 | 27,7 |
100 x 100 x 2.8 x 6000 HP | 50,98 | 8,5 |
100 x 100 x 3.0 x 6000 HP | 54,49 | 9,08 |
100 x 100 x 3.2 x 6000 HP | 57,97 | 9,66 |
100 x 100 x 3.5 x 6000 HP | 63,17 | 10,53 |
100 x 100 x 3.8 x 6000 HP | 68,33 | 11,39 |
100 x 100 x 4.0 x 6000 HP | 71,74 | 11,96 |
100 x 100 x 4.5 x 6000 HP | 80,2 | 13,37 |
100 x 100 x 5.0 x 6000 HP | 88,55 | 14,76 |
100 x 100 x 2.0 x 6000 HP | 36,78 | 6,13 |
Ống D21.2 x 1.5 x 6000 HP | 4,37 | 0,73 |
Ống D21.2 x 1.6 x 6000 HP | 4,64 | 0,77 |
Ống D21.2 x 1.8 x 6000 HP | 5,17 | 0,86 |
Ống D21.2 x 1.9 x 6000 HP | 5,48 | 0,91 |
Ống D21.2 x 2.0 x 6000 HP | 5,68 | 0,95 |
Ống D21.2 x 2.1 x 6000 HP | 5,94 | 0,99 |
Ống D21.2 x 2.3 x 6000 HP | 6,43 | 1,07 |
Ống D21.2 x 2.5 x 6000 HP | 6,92 | 1,15 |
Ống D21.2 x 2.6 x 6000 HP | 7,26 | 1,21 |
Ống D26.65 x 2.1 x 6000 HP | 7,7 | 1,28 |
Ống D113.5 x 4.3 x 6000 HP | 69,48 | 11,58 |
Ống D113.5 x 4.5 x 6000 HP | 72,58 | 12,1 |
Ống D113.5 x 5.0 x 6000 HP | 80,27 | 13,38 |
Ống D113.5 x 5.2 x 6000 HP | 83,33 | 13,89 |
Ống D113.5 x 5.5 x 6000 HP | 87,89 | 14,65 |
Ống D113.5 x 3.5 x 6000 HP | 56,97 | 9,5 |
Ống D113.5 x 2.9 x 6000 HP | 47,48 | 7,91 |
Ống D113.5 x 3.0 x 6000 HP | 49,05 | 8,18 |
Ống D113.5 x 3.2 x 6000 HP | 52,23 | 8,71 |
Ống D113.5 x 3.6 x 6000 HP | 58,5 | 9,75 |
Ống D113.5 x 3.8 x 6000 HP | 61,68 | 10,28 |
Ống D113.5 x 4.0 x 6000 HP | 64,81 | 10,8 |
Ống D59.9 x 4.0 x 6000 HP | 33,09 | 5,52 |
Ống D59.9 x 4.5 x 6000 HP | 36,89 | 6,15 |
Ống D59.9 x 5.0 x 6000 HP | 40,62 | 6,77 |
Ống D113.5 x 1.8 x 6000 HP | 29,75 | 4,96 |
Ống D113.5 x 2.0 x 6000 HP | 33 | 5,5 |
Ống D113.5 x 2.3 x 6000 HP | 37,84 | 6,31 |
Ống D113.5 x 2.5 x 6000 HP | 41,06 | 6,84 |
Ống D113.5 x 2.6 x 6000 HP | 42,68 | 7,11 |
Ống D113.5 x 2.7 x 6000 HP | 44,29 | 7,38 |
Ống D113.5 x 2.8 x 6000 HP | 45,86 | 7,64 |
Ống D59.9 x 3.0 x 6000 HP | 25,26 | 4,21 |
Ống D59.9 x 3.2 x 6000 HP | 26,85 | 4,48 |
Ống D59.9 x 3.5 x 6000 HP | 29,21 | 4,87 |
Ống D59.9 x 3.6 x 6000 HP | 30,18 | 5,03 |