
THÉP HÌNH V
THÉP HÌNH V
Kích thước
25x25mm - 250x250mm
Chiều dày
3mm - 25mm
Chiều dài
6,000 / 12,000mm hoặc theo yêu cầu
Mác thép
AGS400, SS400, Q235B, A36, A572,...
Nhà máy
Nhà Bè, An Khánh, Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc,...
Tiêu chuẩn sản xuất
TCVN 7571-1:2019, JIS G3101:2015, GB/T 700-2006, ASTM,…
Ứng dụng và ưu điểm nổi bật
- Khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là lực nén và uốn
- Tính linh hoạt và đa dạng trong thiết kế và chế tạo
- Dễ gia công và tính ứng dụng rộng rãi
- Đa dạng kích thước
- Hiệu quả về chi phí
Sản lượng sản xuất lớn
Năng lực sản xuất lớn, đáp ứng hiệu quả các đơn hàng quy mô lớn và dự án trọng điểm.
Giá cả hợp lý
Cung cấp mức giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Khách hàng tin dùng
Năng lực sản xuất lớn, đáp ứng hiệu quả các đơn hàng quy mô lớn và dự án trọng điểm.
Mô tả Sản phẩm
Mục lục
Thép góc đều cạnh cán nóng, còn được gọi là thép V hoặc thép L, là một sản phẩm thép kết cấu đa dụng và được sử dụng rộng rãi. Nó được đặc trưng bởi hai cạnh có chiều dài bằng nhau tạo thành một góc 90 độ. Loại thép này nổi tiếng với độ bền, độ dẻo dai và dễ gia công, làm cho nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng kết cấu và kỹ thuật.
I. Đặc điểm cấu tạo
- Khả năng chịu lực tốt: Thép V cung cấp khả năng hỗ trợ kết cấu tuyệt vời và có thể chịu được tải trọng lớn và điều kiện khắc nghiệt. Thiết kế hình chữ V (hay chữ L) tạo nên sự phân bổ trọng lượng đều, tăng cường độ bền và độ ổn định
- Tính linh hoạt: Thép V có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ kết cấu xây dựng và tòa nhà đến khung máy móc và hệ thống hỗ trợ. Nó có thể được kết hợp linh hoạt với các vật liệu khác để đáp ứng các yêu cầu về kết cấu khác nhau. Khả năng thích ứng của nó khiến nó phù hợp với nhiều dự án khác nhau
- Dễ gia công: Thép V dễ dàng gia công bằng các phương pháp cắt, uốn, tạo hình và hàn, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau
- Hiệu quả về chi phí: So với các vật liệu kết cấu khác, thép V có giá thành sản xuất tương đối rẻ. Hình dạng đơn giản và quy trình chế tạo hiệu quả góp phần tạo nên giá cả phải chăng. Ngoài ra, độ bền của nó giúp giảm chi phí bảo trì theo thời gian
- Đa dạng kích thước: Thép V được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều loại công trình.
Tính chất vật lý(Mechanical Properties) | Tính chất hoá học(Chemical Composition) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mác thép(Grade) | Độ bền chảy(Yeild Strength) (Mpa ~ N/mm2) Min |
Độ bền kéo(Tensile Strength) (Mpa ~ N/mm2) Min |
Độ giãn dài(Elongation) % |
C% | Si% | Mn% | P% | S% |
AGS400 | ≥ 245 | 400 – 510 | ≥ 17 | ≤ 0.25 | ≤ 0.40 | ≤ 1.6 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 |
SS400 | ≥ 245* | 400 – 510 | ≥ 21 | ≤ 0.29 | ≤ 0.40 | ≤ 1.6 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 |
A36 | ≥ 250 | 400 – 550 | ≥ 20 | ≤ 0.26 | ≤ 0.40 | ≤ 0.040 | ≤ 0.050 | |
Q355B | ≥ 235* | 375 – 500 | ≥ 26* | ≤ 0.20 | ≤ 0.30 | 0.30 – 0.70 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
A572 Gr50 | ≥ 345 | 450 – 620 | ≥ 18 | ≤ 0.23 | 0.15 – 0.4 | 1.35 – 1.65 | ≤ 0.0 40 | ≤ 0.050 |
II. Dung sai
Dung sai độ dày: ±0.3 – 0.6mm
Dung sai chiều dài cánh: ±1.0 – 2.0mm
Dung sai trọng lượng: ±5%
Dung sai chiều dài: ±10mm
IIi. Đóng gói và giao hàng
Tổng trọng lượng:1,500kg/bó – 2,000kg/bó
IV. Ứng dụng thực tế
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Thép V thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà máy, và các công trình kết cấu thép như dầm, khung mái;
- Cầu đường và hạ tầng giao thông: Loại thép này cũng được dùng trong thi công cầu cảng và cầu đường nhờ vào khả năng chịu tải trọng lớn và chống ăn mòn tốt
- Cơ khí chế tạo: Thép V được sử dụng trong gia công chi tiết máy móc, khung bồn chứa, và sản xuất ô tô
- Nội thất và gia dụng: Ngoài ra, thép V còn được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm nội thất và gia dụng, nhờ độ bền, tính toàn vẹn về cấu trúc và dễ gia công.
V. Thương Hiệu thép hình V
Trên thị trường hiện nay có một số thương hiệu thép hình nổi tiếng và uy tín như: Nhà Bè, An Khánh, Á Châu,...
Thông Số Kỹ Thuật Nhà Máy Nhà Bè
Quy cách | Barem/cây | Barem/m |
50 x 50 x 5 x 6000 NB đen | 22,1 | 3,68 |
50 x 50 x 5 x 6000 NB đỏ | 20,9 | 3,48 |
30 x 30 x 3 x 6000 NB | 6,98 | 1,16 |
40 x 40 x 3 x 6000 NB | 10,23 | 1,71 |
40 x 40 x 4 x 6000 NB | 13,16 | 2,19 |
40 x 40 x 5 x 6M NB | 17,75 | 2,96 |
50 x 50 x 3 x 6000 NB | 12,1 | 2,02 |
50 x 50 x 4 x 6000 NB | 17,2 | 2,87 |
50 x 50 x 6 x 6000 NB | 26,75 | 4,46 |
60 x 60 x 5 x 6000 NB | 26,31 | 4,39 |
60 x 60 x 6 x 6000 NB | 30,78 | 5,13 |
63 x 63 x 5 x 6000 NB | 28,05 | 4,68 |
63 x 63 x 6 x 6000 NB | 32,92 | 5,49 |
75 x 75 x 6 x 6000 NB | 39,62 | 6,6 |
75 x 75 x 8 x 6000 NB | 52,83 | 8,81 |
75 x 75 x 9 x 6000 NB | 60,56 | 10,09 |
Thông Số Kỹ Thuật Nhà Máy An Khánh
Quy cách | Barem/cây | Barem/m |
100 x 55 x 3.5 x 6000 AKS | 43 | 7,17 |
120 x 65 x 4.0 x 6000 AKS | 53 | 8,83 |
150 x 75 x 4.5 x 6000 AKS | 76 | 12,67 |
200 x 100 x 5.5 x 6000 AKS | 120 | 20 |
120 x 50 x 5 x 6000 AKS (D) | 55 | 9,17 |
120 x 50 x 4 x 6000 AKS (M) | 43 | 7,17 |
160 x 60 x 5,5 x 6000 AKS (D) | 80 | 13,33 |
160 x 60 x 4,5 x 6000 AKS (M) | 72 | 12 |
200 x 80 x 5 x 6000 AKS (D) | 135 | 22,5 |
200 x 80 x 5 x 6000 AKS (M) | 103 | 17,17 |
80 x 40 x 4.5 x 6000 AKS (D) | 30 | 5 |
80 x 40 x 3.0 x 6000 AKS (M) | 22 | 3,67 |
100 x 45 x 5 x 6000 AKS (D) | 45 | 7,5 |
100 x 45 x 3 x 6000 AKS (M) | 32 | 5,33 |
100 x 45 x 4 x 6000 AKS (T) | 40 | 6,67 |
50 x 50 x 4 x 6000 AKS | 18 | 3 |
50 x 50 x 5 x 6000 AKS | 22 | 3,67 |
50 x 50 x 6 x 6000 AKS | 26 | 4,33 |
75 x 75 x 5 x 6000 AKS | 33 | 5,5 |
75 x 75 x 6 x 6000 AKS (D) | 40 | 6,67 |
75 x 75 x 6 x 6000 AKS (M) | 37 | 6,17 |
75 x 75 x 7 x 6000 AKS | 46 | 7,67 |
75 x 75 x 8 x 6000 AKS | 53 | 8,83 |
75 x 75 x 9 x 6000 AKS | 60 | 10 |
100 x 100 x 7 x 6000 AKS | 63 | 10,5 |
100 x 100 x 8 x 6000 AKS | 68 | 11,33 |
Thông Số Kỹ Thuật Nhà Máy Hoà Phát
Quy cách | Barem/cây | Barem/m |
50 x 100 x 2.0 x 6000 HP | 27,36 | 4,56 |
50 x 100 x 2.3 x 6000 HP | 31,3 | 5,22 |
50 x 100 x 2.5 x 6000 HP | 33,91 | 5,65 |
50 x 100 x 2.8 x 6000 HP | 37,79 | 6,3 |
50 x 100 x 3.0 x 6000 HP | 40,36 | 6,73 |
50 x 100 x 3.2 x 6000 HP | 42,9 | 7,15 |
50 x 100 x 3.5 x 6000 HP | 46,69 | 7,78 |
50 x 100 x 3.8 x 6000 HP | 50,43 | 8,41 |
50 x 100 x 4.0 x 6000 HP | 52,9 | 8,82 |
50 x 100 x 5.0 x 6000 HP | 68,3 | 11,38 |
50 x 100 x 1.2 x 6000 HP | 16,63 | 2,77 |
50 x 100 x 1.4 x 6000 HP | 19,34 | 3,22 |
50 x 100 x 1.5 x 6000 HP | 20,69 | 3,45 |
50 x 100 x 1.8 x 6000 HP | 24,7 | 4,12 |
50 x 50 x 1.8 x 6000 HP | 16,22 | 2,7 |
50 x 50 x 2.0 x 6000 HP | 17,94 | 2,99 |
50 x 50 x 2.3 x 6000 HP | 20,47 | 3,41 |
50 x 50 x 2.5 x 6000 HP | 22,14 | 3,69 |
50 x 50 x 2.8 x 6000 HP | 24,6 | 4,1 |
50 x 50 x 3.0 x 6000 HP | 26,23 | 4,37 |
50 x 50 x 3.2 x 6000 HP | 27,83 | 4,64 |
50 x 50 x 3.5 x 6000 HP | 30,2 | 5,03 |
50 x 50 x 4.0 x 6000 HP | 34,06 | 5,68 |
50 x 50 x 1.0 x 6000 HP | 9,19 | 1,53 |
50 x 50 x 1.1 x 6000 HP | 10,09 | 1,68 |
50 x 50 x 1.2 x 6000 HP | 10,98 | 1,83 |
50 x 50 x 1.4 x 6000 HP | 12,74 | 2,12 |
50 x 50 x 1.5 x 6000 HP | 13,62 | 2,27 |
100 x 150 x 4.0 x 6000 HP | 90,58 | 15,1 |
100 x 150 x 4.5 x 6000 HP | 101,4 | 16,9 |
100 x 150 x 2.5 x 6000 HP | 57,46 | 9,58 |
100 x 150 x 2.8 x 6000 HP | 64,17 | 10,7 |
100 x 150 x 3.0 x 6000 HP | 68,62 | 11,44 |
100 x 150 x 3.2 x 6000 HP | 73,04 | 12,17 |
100 x 150 x 3.5 x 6000 HP | 79,66 | 13,28 |
100 x 150 x 3.8 x 6000 HP | 86,23 | 14,37 |
Ống D26.65 x 1.5 x 6000 HP | 5,58 | 0,93 |
Ống D26.65 x 1.6 x 6000 HP | 5,93 | 0,99 |
Ống D26.65 x 1.8 x 6000 HP | 6,62 | 1,1 |
Ống D26.65 x 1.9 x 6000 HP | 6,96 | 1,16 |
Ống D26.65 x 2.0 x 6000 HP | 7,29 | 1,22 |
Ống D26.65 x 2.3 x 6000 HP | 8,29 | 1,38 |
Ống D26.65 x 2.5 x 6000 HP | 8,93 | 1,49 |
Ống D26.65 x 2.6 x 6000 HP | 9,36 | 1,56 |
100 x 100 x 4.0 x 6000 HP | 71,74 | 11,96 |
100 x 100 x 4.5 x 6000 HP | 80,2 | 13,37 |
100 x 100 x 5.0 x 6000 HP | 88,55 | 14,76 |
150 x 150 x 2.5 x 6000 HP | 69,24 | 11,54 |
150 x 150 x 2.8 x 6000 HP | 77,36 | 12,89 |
150 x 150 x 3.0 x 6000 HP | 82,75 | 13,79 |
150 x 150 x 3.2 x 6000 HP | 88,12 | 14,69 |
150 x 150 x 3.5 x 6000 HP | 96,14 | 16,02 |
150 x 150 x 3.8 x 6000 HP | 104,12 | 17,35 |
150 x 150 x 4.0 x 6000 HP | 109,42 | 18,24 |
100 x 100 x 2.5 x 6000 HP | 45,69 | 7,62 |
150 x 150 x 4.5 x 6000 HP | 122,59 | 20,43 |
100 x 100 x 2.8 x 6000 HP | 50,98 | 8,5 |
150 x 150 x 6.0 x 6000 HP | 166,17 | 27,7 |
100 x 100 x 3.0 x 6000 HP | 54,49 | 9,08 |
100 x 100 x 3.2 x 6000 HP | 57,97 | 9,66 |
100 x 100 x 3.5 x 6000 HP | 63,17 | 10,53 |
100 x 100 x 3.8 x 6000 HP | 68,33 | 11,39 |
100 x 100 x 2.0 x 6000 HP | 36,78 | 6,13 |
Ống D21.2 x 2.5 x 6000 HP | 6,92 | 1,15 |
Ống D21.2 x 2.6 x 6000 HP | 7,26 | 1,21 |
Ống D26.65 x 2.1 x 6000 HP | 7,7 | 1,28 |
Ống D21.2 x 1.5 x 6000 HP | 4,37 | 0,73 |
Ống D21.2 x 1.6 x 6000 HP | 4,64 | 0,77 |
Ống D21.2 x 1.8 x 6000 HP | 5,17 | 0,86 |
Ống D21.2 x 1.9 x 6000 HP | 5,48 | 0,91 |
Ống D21.2 x 2.0 x 6000 HP | 5,68 | 0,95 |
Ống D21.2 x 2.1 x 6000 HP | 5,94 | 0,99 |
Ống D21.2 x 2.3 x 6000 HP | 6,43 | 1,07 |
Ống D113.5 x 3.6 x 6000 HP | 58,5 | 9,75 |
Ống D113.5 x 3.8 x 6000 HP | 61,68 | 10,28 |
Ống D113.5 x 4.0 x 6000 HP | 64,81 | 10,8 |
Ống D113.5 x 4.3 x 6000 HP | 69,48 | 11,58 |
Ống D113.5 x 4.5 x 6000 HP | 72,58 | 12,1 |
Ống D113.5 x 5.0 x 6000 HP | 80,27 | 13,38 |
Ống D113.5 x 5.2 x 6000 HP | 83,33 | 13,89 |
Ống D113.5 x 5.5 x 6000 HP | 87,89 | 14,65 |
Ống D113.5 x 3.5 x 6000 HP | 56,97 | 9,5 |
Ống D113.5 x 2.9 x 6000 HP | 47,48 | 7,91 |
Ống D113.5 x 3.0 x 6000 HP | 49,05 | 8,18 |
Ống D113.5 x 3.2 x 6000 HP | 52,23 | 8,71 |
Ống D59.9 x 3.5 x 6000 HP | 29,21 | 4,87 |
Ống D59.9 x 3.6 x 6000 HP | 30,18 | 5,03 |
Ống D59.9 x 3.8 x 6000 HP | 31,54 | 5,26 |
Ống D59.9 x 4.0 x 6000 HP | 33,09 | 5,52 |
Ống D59.9 x 4.5 x 6000 HP | 36,89 | 6,15 |
Ống D59.9 x 5.0 x 6000 HP | 40,62 | 6,77 |
Ống D113.5 x 1.8 x 6000 HP | 29,75 | 4,96 |
Ống D113.5 x 2.0 x 6000 HP | 33 | 5,5 |
Ống D113.5 x 2.3 x 6000 HP | 37,84 | 6,31 |
Ống D113.5 x 2.5 x 6000 HP | 41,06 | 6,84 |
Ống D113.5 x 2.6 x 6000 HP | 42,68 | 7,11 |
Ống D113.5 x 2.7 x 6000 HP | 44,29 | 7,38 |
Ống D113.5 x 2.8 x 6000 HP | 45,86 | 7,64 |
Ống D59.9 x 3.0 x 6000 HP | 25,26 | 4,21 |