
Thép tròn đặc
Thép tròn đặc
Kích thước
V25 - V75
Độ dày
3mm - 9mm
Chiều dài
6M - 12M
Mác thép
AGS400, A36
Nhà máy
Nhà Bè
Tiêu chuẩn sản xuất
TCVN 7571-1:2019, JIS G3101
Ứng dụng và ưu điểm nổi bật
- Công trình dân dụng
- Công trình cơ khí
- Sản phẩm đảm bảo chất lượng, lớp mạ kẽm không bị bong tróc
Sản lượng sản xuất lớn
Năng lực sản xuất lớn, đáp ứng hiệu quả các đơn hàng quy mô lớn và dự án trọng điểm.
Giá cả hợp lý
Cung cấp mức giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Khách hàng tin dùng
Năng lực sản xuất lớn, đáp ứng hiệu quả các đơn hàng quy mô lớn và dự án trọng điểm.
Mô tả Sản phẩm
Mục lục
- Thép hình V cạnh đều cán nóng là một sản phẩm thép chất lượng cao, được sản xuất thông qua quy trình cán nóng hiện đại. Với hình dạng chữ V và hai cạnh đều nhau, sản phẩm này không chỉ mang lại độ bền vượt trội mà còn có khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt.
Thép hình V Nhà Bè là thương hiệu lớn trong nghành sản xuất thép tại Việt Nam. Hàng hóa được sản xuất theo công nghệ hiện đại cùng với quy trình kiểm định nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất để tạo nên sản phẩm chất lượng nhất khi thành phẩm. Phù hợp cho mọi loại công trình đầu tư công cho đến công trình dân dụng.
I. Đặc điểm cấu tạo
Thép hình V là hợp chất của Fe và Cacbon và một số hợp chất khác như S, Mn, Si, P, Ni, Cr, Cu…. Trong đó hàm lượng Cacbon ở thép hình V khá cao để tăng độ cứng cũng như đồ bền cho sản phẩm.
- Chiều dài thông thường của một cây thép hình V là 6M hoặc 12M.
- Độ dài cạnh thông thường dao động từ 25mm – 250mm.
- Độ dày của thép từ 2mm – 25mm
Tính chất vật lý(Mechanical Properties) Tính chất hoá học(Chemical Composition) Mác thép(Grade) Độ bền chảy(Yeild Strength)
(Mpa ~ N/mm2)
MinĐộ bền kéo(Tensile Strength)
(Mpa ~ N/mm2)
MinĐộ giãn dài(Elongation)
%C% Si% Mn% F% S% SS400 235 – 245 400 17 – 21 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 A36 248 400 20 – 23 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 SS400 235 – 245 400 17 – 21 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 A36 248 400 20 – 23 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 SS400 235 – 245 400 17 – 21 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 A36 248 400 20 – 23 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 SS400 235 – 245 400 17 – 21 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 A36 248 400 20 – 23 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.25 II. Dung sai
Dung sai đối với chiều dày U50 – U300
Dung sai trọng lượng 14mm – 15mm
Dung sai cánh 12m
Dung sai chiều dày U50 – U300
IIi. Đóng gói và giao hàng
Tổng trọng lượng:1486.65kg/bó – 1778.00kg/bó
IV. Ứng dụng thực tế
- Xây dựng và kết cấu: Thép hình V thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà máy, và các công trình kết cấu thép như dầm, khung mái
- Cầu đường: Loại thép này cũng được dùng trong thi công cầu cảng và cầu đường nhờ vào khả năng chịu tải trọng lớn và chống ăn mòn tốt
- Cơ khí chế tạo: Thép hình V được sử dụng trong gia công chi tiết máy móc, khung bồn chứa, và sản xuất ô tô
- Nội thất và gia dụng: Ngoài ra, thép hình V còn được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm nội thất và gia dụng
V. Thương Hiệu thép hình V
Trên thị trường hiện nay có một số thương hiệu thép hình nổi tiếng và uy tín như: Nhà Bè, An Khánh, Á Châu,...
Thông Số Kỹ Thuật Nhà Máy Nhà Bè
Quy cách | Barem/cây | Barem/m |
60 x 60 x 6 x 6000 NB | 30,78 | 5,13 |
63 x 63 x 5 x 6000 NB | 28,05 | 4,68 |
63 x 63 x 6 x 6000 NB | 32,92 | 5,49 |
75 x 75 x 6 x 6000 NB | 39,62 | 6,6 |
75 x 75 x 8 x 6000 NB | 52,83 | 8,81 |
75 x 75 x 9 x 6000 NB | 60,56 | 10,09 |
50 x 50 x 5 x 6000 NB đen | 22,1 | 3,68 |
50 x 50 x 5 x 6000 NB đỏ | 20,9 | 3,48 |
30 x 30 x 3 x 6000 NB | 6,98 | 1,16 |
40 x 40 x 3 x 6000 NB | 10,23 | 1,71 |
40 x 40 x 4 x 6000 NB | 13,16 | 2,19 |
40 x 40 x 5 x 6M NB | 17,75 | 2,96 |
50 x 50 x 3 x 6000 NB | 12,1 | 2,02 |
50 x 50 x 4 x 6000 NB | 17,2 | 2,87 |
50 x 50 x 6 x 6000 NB | 26,75 | 4,46 |
60 x 60 x 5 x 6000 NB | 26,31 | 4,39 |
Thông Số Kỹ Thuật Nhà Máy An Khánh
Quy cách | Barem/cây | Barem/m |
100 x 55 x 3.5 x 6000 AKS | 43 | 7,17 |
120 x 65 x 4.0 x 6000 AKS | 53 | 8,83 |
150 x 75 x 4.5 x 6000 AKS | 76 | 12,67 |
200 x 100 x 5.5 x 6000 AKS | 120 | 20 |
80 x 40 x 4.5 x 6000 AKS (D) | 30 | 5 |
80 x 40 x 3.0 x 6000 AKS (M) | 22 | 3,67 |
100 x 45 x 5 x 6000 AKS (D) | 45 | 7,5 |
100 x 45 x 3 x 6000 AKS (M) | 32 | 5,33 |
100 x 45 x 4 x 6000 AKS (T) | 40 | 6,67 |
120 x 50 x 5 x 6000 AKS (D) | 55 | 9,17 |
120 x 50 x 4 x 6000 AKS (M) | 43 | 7,17 |
160 x 60 x 5,5 x 6000 AKS (D) | 80 | 13,33 |
160 x 60 x 4,5 x 6000 AKS (M) | 72 | 12 |
200 x 80 x 5 x 6000 AKS (D) | 135 | 22,5 |
200 x 80 x 5 x 6000 AKS (M) | 103 | 17,17 |
100 x 100 x 8 x 6000 AKS | 68 | 11,33 |
50 x 50 x 4 x 6000 AKS | 18 | 3 |
50 x 50 x 5 x 6000 AKS | 22 | 3,67 |
50 x 50 x 6 x 6000 AKS | 26 | 4,33 |
75 x 75 x 5 x 6000 AKS | 33 | 5,5 |
75 x 75 x 6 x 6000 AKS (D) | 40 | 6,67 |
75 x 75 x 6 x 6000 AKS (M) | 37 | 6,17 |
75 x 75 x 7 x 6000 AKS | 46 | 7,67 |
75 x 75 x 8 x 6000 AKS | 53 | 8,83 |
75 x 75 x 9 x 6000 AKS | 60 | 10 |
100 x 100 x 7 x 6000 AKS | 63 | 10,5 |
Thông Số Kỹ Thuật Nhà Máy Hoà Phát
Quy cách | Barem/cây | Barem/m |
50 x 100 x 2.0 x 6000 HP | 27,36 | 4,56 |
50 x 100 x 2.3 x 6000 HP | 31,3 | 5,22 |
50 x 100 x 2.5 x 6000 HP | 33,91 | 5,65 |
50 x 100 x 2.8 x 6000 HP | 37,79 | 6,3 |
50 x 100 x 3.0 x 6000 HP | 40,36 | 6,73 |
50 x 100 x 3.2 x 6000 HP | 42,9 | 7,15 |
50 x 100 x 3.5 x 6000 HP | 46,69 | 7,78 |
50 x 100 x 3.8 x 6000 HP | 50,43 | 8,41 |
50 x 100 x 4.0 x 6000 HP | 52,9 | 8,82 |
50 x 100 x 5.0 x 6000 HP | 68,3 | 11,38 |
50 x 100 x 1.2 x 6000 HP | 16,63 | 2,77 |
50 x 100 x 1.4 x 6000 HP | 19,34 | 3,22 |
50 x 100 x 1.5 x 6000 HP | 20,69 | 3,45 |
50 x 100 x 1.8 x 6000 HP | 24,7 | 4,12 |
50 x 50 x 1.0 x 6000 HP | 9,19 | 1,53 |
50 x 50 x 1.1 x 6000 HP | 10,09 | 1,68 |
50 x 50 x 1.2 x 6000 HP | 10,98 | 1,83 |
50 x 50 x 1.4 x 6000 HP | 12,74 | 2,12 |
50 x 50 x 1.5 x 6000 HP | 13,62 | 2,27 |
50 x 50 x 1.8 x 6000 HP | 16,22 | 2,7 |
50 x 50 x 2.0 x 6000 HP | 17,94 | 2,99 |
50 x 50 x 2.3 x 6000 HP | 20,47 | 3,41 |
50 x 50 x 2.5 x 6000 HP | 22,14 | 3,69 |
50 x 50 x 2.8 x 6000 HP | 24,6 | 4,1 |
50 x 50 x 3.0 x 6000 HP | 26,23 | 4,37 |
50 x 50 x 3.2 x 6000 HP | 27,83 | 4,64 |
50 x 50 x 3.5 x 6000 HP | 30,2 | 5,03 |
50 x 50 x 4.0 x 6000 HP | 34,06 | 5,68 |
100 x 150 x 2.5 x 6000 HP | 57,46 | 9,58 |
100 x 150 x 2.8 x 6000 HP | 64,17 | 10,7 |
100 x 150 x 3.0 x 6000 HP | 68,62 | 11,44 |
100 x 150 x 3.2 x 6000 HP | 73,04 | 12,17 |
100 x 150 x 3.5 x 6000 HP | 79,66 | 13,28 |
100 x 150 x 3.8 x 6000 HP | 86,23 | 14,37 |
100 x 150 x 4.0 x 6000 HP | 90,58 | 15,1 |
100 x 150 x 4.5 x 6000 HP | 101,4 | 16,9 |
Ống D26.65 x 2.6 x 6000 HP | 9,36 | 1,56 |
Ống D26.65 x 1.5 x 6000 HP | 5,58 | 0,93 |
Ống D26.65 x 1.6 x 6000 HP | 5,93 | 0,99 |
Ống D26.65 x 1.8 x 6000 HP | 6,62 | 1,1 |
Ống D26.65 x 1.9 x 6000 HP | 6,96 | 1,16 |
Ống D26.65 x 2.0 x 6000 HP | 7,29 | 1,22 |
Ống D26.65 x 2.3 x 6000 HP | 8,29 | 1,38 |
Ống D26.65 x 2.5 x 6000 HP | 8,93 | 1,49 |
100 x 100 x 2.5 x 6000 HP | 45,69 | 7,62 |
150 x 150 x 4.5 x 6000 HP | 122,59 | 20,43 |
100 x 100 x 2.8 x 6000 HP | 50,98 | 8,5 |
150 x 150 x 6.0 x 6000 HP | 166,17 | 27,7 |
100 x 100 x 3.0 x 6000 HP | 54,49 | 9,08 |
100 x 100 x 3.2 x 6000 HP | 57,97 | 9,66 |
100 x 100 x 3.5 x 6000 HP | 63,17 | 10,53 |
100 x 100 x 3.8 x 6000 HP | 68,33 | 11,39 |
100 x 100 x 4.0 x 6000 HP | 71,74 | 11,96 |
100 x 100 x 4.5 x 6000 HP | 80,2 | 13,37 |
100 x 100 x 5.0 x 6000 HP | 88,55 | 14,76 |
150 x 150 x 2.5 x 6000 HP | 69,24 | 11,54 |
150 x 150 x 2.8 x 6000 HP | 77,36 | 12,89 |
150 x 150 x 3.0 x 6000 HP | 82,75 | 13,79 |
150 x 150 x 3.2 x 6000 HP | 88,12 | 14,69 |
150 x 150 x 3.5 x 6000 HP | 96,14 | 16,02 |
150 x 150 x 3.8 x 6000 HP | 104,12 | 17,35 |
150 x 150 x 4.0 x 6000 HP | 109,42 | 18,24 |
100 x 100 x 2.0 x 6000 HP | 36,78 | 6,13 |
Ống D21.2 x 1.6 x 6000 HP | 4,64 | 0,77 |
Ống D21.2 x 1.8 x 6000 HP | 5,17 | 0,86 |
Ống D21.2 x 1.9 x 6000 HP | 5,48 | 0,91 |
Ống D21.2 x 2.0 x 6000 HP | 5,68 | 0,95 |
Ống D21.2 x 2.1 x 6000 HP | 5,94 | 0,99 |
Ống D21.2 x 2.3 x 6000 HP | 6,43 | 1,07 |
Ống D21.2 x 2.5 x 6000 HP | 6,92 | 1,15 |
Ống D21.2 x 2.6 x 6000 HP | 7,26 | 1,21 |
Ống D26.65 x 2.1 x 6000 HP | 7,7 | 1,28 |
Ống D21.2 x 1.5 x 6000 HP | 4,37 | 0,73 |
Ống D113.5 x 2.9 x 6000 HP | 47,48 | 7,91 |
Ống D113.5 x 3.0 x 6000 HP | 49,05 | 8,18 |
Ống D113.5 x 3.2 x 6000 HP | 52,23 | 8,71 |
Ống D113.5 x 3.6 x 6000 HP | 58,5 | 9,75 |
Ống D113.5 x 3.8 x 6000 HP | 61,68 | 10,28 |
Ống D113.5 x 4.0 x 6000 HP | 64,81 | 10,8 |
Ống D113.5 x 4.3 x 6000 HP | 69,48 | 11,58 |
Ống D113.5 x 4.5 x 6000 HP | 72,58 | 12,1 |
Ống D113.5 x 5.0 x 6000 HP | 80,27 | 13,38 |
Ống D113.5 x 5.2 x 6000 HP | 83,33 | 13,89 |
Ống D113.5 x 5.5 x 6000 HP | 87,89 | 14,65 |
Ống D113.5 x 3.5 x 6000 HP | 56,97 | 9,5 |
Ống D113.5 x 2.6 x 6000 HP | 42,68 | 7,11 |
Ống D113.5 x 2.7 x 6000 HP | 44,29 | 7,38 |
Ống D113.5 x 2.8 x 6000 HP | 45,86 | 7,64 |
Ống D59.9 x 3.0 x 6000 HP | 25,26 | 4,21 |
Ống D59.9 x 3.2 x 6000 HP | 26,85 | 4,48 |
Ống D59.9 x 3.5 x 6000 HP | 29,21 | 4,87 |
Ống D59.9 x 3.6 x 6000 HP | 30,18 | 5,03 |
Ống D59.9 x 3.8 x 6000 HP | 31,54 | 5,26 |
Ống D59.9 x 4.0 x 6000 HP | 33,09 | 5,52 |
Ống D59.9 x 4.5 x 6000 HP | 36,89 | 6,15 |
Ống D59.9 x 5.0 x 6000 HP | 40,62 | 6,77 |
Ống D113.5 x 1.8 x 6000 HP | 29,75 | 4,96 |
Ống D113.5 x 2.0 x 6000 HP | 33 | 5,5 |
Ống D113.5 x 2.3 x 6000 HP | 37,84 | 6,31 |